Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thời gian" 1 hit

Vietnamese thời gian
button1
English Nounstime
Example
tiết kiệm thời gian
save time

Search Results for Synonyms "thời gian" 5hit

Vietnamese thời gian bị truất giấy phép lái xe
button1
English Nounsdriving disqualification period
Vietnamese tranh thủ thời gian
button1
English Nounsearning time
Vietnamese thời gian đón
button1
English Nounspick-up time
Example
Thời gian đón là 8 giờ.
The pick-up time is 8 o’clock.
Vietnamese thời gian tập trung
button1
English Nounsmeet-up time
Example
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.
Vietnamese thời gian tổ chức
button1
English Nounsevent time
Example
Xin xác nhận thời gian tổ chức hội nghị.
Please confirm the event time of the meeting.

Search Results for Phrases "thời gian" 20hit

tiết kiệm thời gian
save time
có thời gian rảnh vào tuần sau
I have free time next week
Tôi cần thời gian để suy ngẫm.
I need time to think.
Vì bị gãy xương nên anh ấy phải cố định tay một thời gian
Because of the fracture, the arm bone must be immobilized for a while.
Buổi chiều là thời gian tự do tham quan.
The afternoon is free time for sightseeing.
Chúng ta cần xác nhận lại thời gian.
We confirm the time again.
Thời gian đón là 8 giờ.
The pick-up time is 8 o’clock.
Thời gian tập trung là 9 giờ.
The meeting time is 9 o’clock.
Buổi chiều là thời gian tự do di chuyển.
The afternoon is free time.
Thời gian sẽ tùy thuộc vào thời tiết.
The time depends on the weather.
Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Nhật.
I spend a lot of time studying Japanese.
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
He is someone who always respects punctuality.
Thời gian là tài sản quý giá.
Time is a valuable asset.
Cô ấy biết tận dụng thời gian rảnh.
She makes full use of her free time.
Xin xác nhận thời gian tổ chức hội nghị.
Please confirm the event time of the meeting.
Dự án cần thêm thời gian dự bị.
The project needs extra buffer time.
Tôi đang tìm việc làm bán thời gian.
I’m looking for a part-time job.
Hãy ghi rõ thời gian thực tế làm việc.
Please record your actual working hours.
Thời gian làm việc là 8 tiếng/ngày.
The working hours are 8 hours per day.
Các đội đang chạy đua với thời gian.
Teams are racing against time.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z